--

cáu kỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu kỉnh

+ verb & adj  

  • (To be) surly, (to be) gruff
    • giọng cáu kỉnh
      a gruff voice
    • nó cáu kỉnh với tất cả mọi người
      he is surly with everyone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu kỉnh"
Lượt xem: 586